Flights Ghi chú: Những Golfers in đậm là golfers đi bộ
| | | | | | 1A |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | Hole | HCP |
1 | 27 | VGM | Lại Ngọc Đoàn | Nam | 1A | 30 |
2 | 1 | VGM | Alexandr Kochetkov | Nam | 1A | 30 |
3 | 106 | VGM | Trần Đăng Chung | Nam | 1A | 26 |
4 | 99 | HA NOI | Phạm Thành Trí | Nam | 1A | 20 |
| | | | | | 1B |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | Hole | HCP |
1 | 23 | VGM | Hoàng Phúc Quảng | Nam | 1B | 15 |
2 | 47 | TP.HCM | Nguyễn Cảnh Hà | Nam | 1B | 17 |
3 | 89 | USA | Nguyễn Xuân Hồng | Nam | 1B | 16 |
4 | 55 | VGM | Nguyễn Hoàng Linh | Nam | 1B | 20 |
| | | | | | 2A |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | Hole | HCP |
1 | 40 | VGM | Lương Phan Sơn | Nam | 2A | 9 |
2 | 44 | HA NOI | Ngô Trí Dũng | Nam | 2A | 30 |
3 | 118 | HA NOI | Vũ Hoài Lam | Nam | 2A | 9 |
4 | 39 | TP.HCM | Lô Bằng Giang | Nam | 2A | 30 |
| | | | | | 2B |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | Hole | HCP |
1 | 101 | HA NOI | Phạm Vũ Thiều Quang | Nam | 2B | 11 |
2 | 56 | HA NOI | Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 2B | 30 |
3 | 68 | HA NOI | Nguyễn Phương Hoàng Lam | Nu | 2B | 39 |
4 | - | - | | - | 2B | - |
| | | | | | 3A |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | Hole | HCP |
1 | 82 | VGM | Nguyễn Văn Hồng | Nam | 3A | 30 |
2 | 61 | VGM | Nguyễn Hữu Tùng | Nam | 3A | 30 |
3 | 79 | HA NOI | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 3A | 30 |
4 | - | - | ----- | - | 3A | - |
| | | | | | 4A |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | Hole | HCP |
1 | 63 | VGM | Nguyễn Mạnh Hùng | Nam | 4A | 13 |
2 | 90 | VGM | Nguyễn Xuân Thái | Nam | 4A | 16 |
3 | 78 | HA NOI | Nguyễn Thị Vân Anh | Nu | 4A | 6 |
4 | 66 | ANH QUOC | Nguyễn Ngọc Sơn | Nam | 4A | 16 |
| | | | | | 4B |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | Hole | HCP |
1 | 117 | HA NOI | Võ Đặng Lạng | Nam | 4B | 14 |
2 | 112 | TP.HCM | Trần Quang Tuấn | Nam | 4B | 14 |
3 | 46 | TP.HCM | Nguyễn Bá Dương | Nam | 4B | 13 |
4 | 59 | SLOVAKIA | Nguyễn Hữu Nhiệm | Nam | 4B | 18 |
| | | | | | 5A |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | Hole | HCP |
1 | 95 | VGM | Phạm Ngọc Dũng | Nam | 5A | 14 |
2 | 18 | VGM | Dương Quang Lộc | Nam | 5A | 30 |
3 | 17 | HA NOI | Dương Cao Thái Nguyên | Nam | 5A | 9 |
4 | 50 | SLOVAKIA | Nguyễn Đông Hải | Nam | 5A | 19 |
| | | | | | 5B |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | Hole | HCP |
1 | 62 | HA NOI | Nguyễn Khánh Hoa | Nu | 5B | 15 |
2 | 116 | USA | Trương Thị Lưu | Nu | 5B | 14 |
3 | 45 | HA NOI | Nguyễn Anh Thư | Nu | 5B | 19 |
4 | 121 | VGM | Vũ Thị Bạch Tuyết | Nu | 5B | 13 |
| | | | | | 6A |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | Hole | HCP |
1 | 71 | HA NOI | Nguyễn Thị Bình | Nu | 6A | 11 |
2 | 72 | VGM | Nguyễn Thị Hoàng Trinh | Nu | 6A | 22 |
3 | 76 | HA NOI | Nguyễn Thị Mỹ Hà | Nu | 6A | 9 |
4 | 113 | SEC | Trần Thị Linh Chi | Nu | 6A | 21 |
| | | | | | 6B |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | Hole | HCP |
1 | 12 | BALAN | Đỗ Mạnh Hùng | Nam | 6B | 8 |
2 | 115 | VGM | Trịnh Thanh Chương | Nam | 6B | 15 |
3 | 43 | SEC | Ngô Quang Hùng | Nam | 6B | 7 |
4 | - | - | | - | 6B | - |
| | | | | | 7A |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | Hole | HCP |
1 | 75 | HA NOI | Nguyễn Thị Minh Yến | Nu | 7A | 25 |
2 | 98 | UC | Phạm Sylvia | Nu | 7A | 13 |
3 | 88 | UC | Nguyễn Vĩnh Trường | Nu | 7A | 25 |
4 | 102 | VGM | Phan Kim Oanh | Nu | 7A | 17 |
| | | | | | 7B |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | Hole | HCP |
1 | 33 | VGM | Lê Như Ngọc | Nam | 7B | 11 |
2 | 80 | TP.HCM | Nguyễn Trung Nhương | Nam | 7B | 20 |
3 | 92 | BALAN | Phạm Đinh Hạnh | Nam | 7B | 9 |
4 | 108 | TP.HCM | Trần Mai Cường | Nam | 7B | 7 |
| | | | | | 8A |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | Hole | HCP |
1 | 36 | VGM | Lê Thị Mai Phương | Nu | 8A | 19 |
2 | 100 | VGM | Phạm Thị Hương Thủy | Nu | 8A | 22 |
3 | 74 | VGM | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Nu | 8A | 16 |
4 | 10 | SEC | Đinh Việt | Nam | 8A | 5 |
| | | | | | 8B |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | Hole | HCP |
1 | 37 | SEC | Lê Văn Nam | Nam | 8B | 14 |
2 | 111 | TP.HCM | Trần Quang Quân | Nam | 8B | 18 |
3 | 41 | ANH QUOC | Lý Khánh Toàn | Nam | 8B | 19 |
4 | 96 | HA NOI | Phạm Ngọc Hòa | Nam | 8B | 26 |
| | | | | | 9A |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | Hole | HCP |
1 | 8 | SLOVAKIA | Đặng Lan Hương | Nu | 9A | 15 |
2 | 73 | SLOVAKIA | Nguyễn Thị Mai | Nu | 9A | 26 |
3 | 11 | HA NOI | Đỗ Ánh Tuyết | Nu | 9A | 22 |
4 | 110 | DUC | Trần Phương Lan | Nu | 9A | 20 |
| | | | | | 10A |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | | HCP |
1 | 19 | HA NOI | Dương Thị Kim Ngân | Nu | 10A | 25 |
2 | 9 | HA NOI | Đinh Thị Nga | Nu | 10A | 15 |
3 | 15 | HA NOI | Đỗ Thị Thúy Hiền | Nu | 10A | 15 |
4 | 77 | SLOVAKIA | Nguyễn Thị Thanh Chầm | Nu | 10A | 29 |
| | | | | | 10B |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | Hole | HCP |
1 | 69 | HA NOI | Nguyễn Quốc Hiệp | Nam | 10B | 25 |
2 | ## | HA NOI | Vũ Phương | Nam | 10B | 17 |
3 | 65 | SEC | Nguyễn Minh Xuân | Nam | 10B | 22 |
4 | 13 | TP.HCM | Đỗ Minh Thanh | Nam | 10B | 23 |
| | | | | | 11A |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | | HCP |
1 | 48 | VGM | Nguyễn Cảnh Hồng Lĩnh | Nam | 11A | 20 |
2 | 30 | TP.HCM | Lê Đông Lâm | Nam | 11A | 11 |
3 | 29 | TP.HCM | Lê Đình Anh | Nam | 11A | 6 |
4 | ## | VGM | Tạ Thanh Tuấn | Nam | 11A | 17 |
| | | | | | 11B |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | Hole | HCP |
1 | 67 | VGM | Nguyễn Phan Phúc | Nam | 11B | 17 |
2 | 21 | TP.HCM | Hoàng Hải | Nam | 11B | 16 |
3 | 49 | HA NOI | Nguyễn Đình Thắng | Nam | 11B | 20 |
4 | 31 | ANH QUOC | Lê Duy Hưng | Nam | 11B | 19 |
| | | | | | 12A |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | Hole | HCP |
1 | ## | VGM | Phan Tuấn Khanh | Nam | 12A | 18 |
2 | 64 | HA NOI | Nguyễn Minh Tân | Nam | 12A | 22 |
3 | ## | HA NOI | Phùng Ngọc Vinh | Nam | 12A | 6 |
4 | 42 | HA NOI | Mậu Vũ Hải | Nam | 12A | 25 |
| | | | | | 13A |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | | HCP |
1 | 16 | HA NOI | Đỗ Tiến Thành | Nam | 13A | 4 |
2 | 86 | TP.HCM | Nguyễn Văn Thống | Nam | 13A | -1 |
3 | 7 | HA NOI | Đặng Đình Hậu | Nam | 13A | 7 |
4 | 70 | HA NOI | Nguyễn Quốc Hùng | Nam | 13A | 4 |
| | | | | | 13B |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | Hole | HCP |
1 | ## | VGM | Trần Đăng Nam | Nam | 13B | 30 |
2 | 5 | VGM | Cấn Văn Nam | Nam | 13B | 20 |
3 | 84 | TP.HCM | Nguyễn Văn Thanh | Nam | 13B | 30 |
4 | 34 | VGM | Lê Quang Đạo | Nam | 13B | 30 |
| | | | | | 14A |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | | HCP |
1 | 38 | TP.HCM | Lê Việt Hà | Nam | 14A | 15 |
2 | 24 | TP.HCM | Hoàng Tuấn Dũng | Nam | 14A | 18 |
3 | 3 | TP.HCM | Bùi Quốc Bình | Nam | 14A | 15 |
4 | - | - | | - | 14A | - |
| | | | | | 14B |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | Hole | HCP |
1 | 52 | TP.HCM | Nguyễn Duy Hải | Nam | 14B | 8 |
2 | 2 | HA NOI | Bùi Kim Trường | Nam | 14B | 16 |
3 | 28 | TP.HCM | Lê Anh Tuấn | Nam | 14B | 7 |
4 | - | - | | - | 14B | - |
| | | | | | 15A |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | | HCP |
1 | 4 | VGM | Bùi Quốc Hùng | Nam | 15A | 30 |
2 | 81 | VGM | Nguyễn Văn Bút | Nam | 15A | 30 |
3 | 6 | IRELAND | Đàm Ngọc Dũng | Nam | 15A | 23 |
4 | ## | TP.HCM | Trần Nguyễn Quảng | Nam | 15A | 25 |
| | | | | | 15B |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | Hole | HCP |
1 | 32 | VGM | Lê Hồng Minh | Nam | 15B | 20 |
2 | 35 | TP.HCM | Lê Quảng Phúc | Nam | 15B | 16 |
3 | 93 | HA NOI | Phạm Đức Tiến | Nam | 15B | 19 |
4 | ## | HA NOI | Vũ Văn Hậu | Nam | 15B | 21 |
| | | | | | 16A |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | Hole | HCP |
1 | ## | TP.HCM | Vương Nhật Bình | Nam | 16A | 25 |
2 | 25 | VGM | Huỳnh Quảng | Nam | 16A | 30 |
3 | 58 | HA NOI | Nguyễn Hồng Thái | Nam | 16A | 24 |
4 | ## | TP.HCM | Trần Văn Chính | Nam | 16A | 16 |
| | | | | | 17A |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | | HCP |
1 | 94 | HA NOI | Phạm Hồng Hà | Nam | 17A | 18 |
2 | 60 | TP.HCM | Nguyễn Hữu Phương | Nam | 17A | 18 |
3 | 83 | BALAN | Nguyễn Văn Khương | Nam | 17A | 27 |
4 | 54 | HA NOI | Nguyễn Hiền Nghĩa | Nam | 17A | 16 |
| | | | | | 17B |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | Hole | HCP |
1 | ## | ANH QUOC | Vũ Huỳnh Đức | Nam | 17B | 19 |
2 | 85 | BALAN | Nguyễn Văn Thọ | Nam | 17B | 30 |
3 | 14 | HA NOI | Đỗ Quý Thành | Nam | 17B | 28 |
4 | 51 | HA NOI | Nguyễn Đức Sơn | Nam | 17B | 24 |
| | | | | | 18A |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | Hole | HCP |
1 | 53 | VGM | Nguyễn Gia Bảo | Nam | 18A | 18 |
2 | 91 | HA NOI | Phạm Công Sơn | Nam | 18A | 14 |
3 | 26 | TP.HCM | Kiều Xuân Hùng | Nam | 18A | 20 |
4 | 57 | TP.HCM | Nguyễn Hồng Nam | Nam | 18A | 8 |
| | | | | | 18B |
TT | số | Đoàn | Hộ và tên | | Hole | HCP |
1 | 97 | HA NOI | Phạm Quang Vinh | Nam | 18B | 12 |
2 | 87 | HA NOI | Nguyễn Việt Long | Nam | 18B | 12 |
3 | 20 | VGM | Hồ Sỹ Huy | Nam | 18B | 23 |
4 | 22 | BALAN | Hoàng Hữu Bình | Nam | 18B | 13 |